Có 1 kết quả:
望而生畏 wàng ér shēng wèi ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄕㄥ ㄨㄟˋ
wàng ér shēng wèi ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄕㄥ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intimidate at the first glance (idiom); awe-inspiring
(2) terrifying
(3) overwhelming
(2) terrifying
(3) overwhelming
Bình luận 0