Có 1 kết quả:

望而生畏 wàng ér shēng wèi ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄕㄥ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) intimidate at the first glance (idiom); awe-inspiring
(2) terrifying
(3) overwhelming

Bình luận 0